| TK-7180 | TK-8180 |
Thông số chung |
- Dải tần Loại 1 | 136~174 MHz | 450~520 MHz |
- Dải tần Loại 2 | 400~470 MHz |
- Số kênh - Vùng - Kênh/nhóm ID | Tối đa.128 trên máy Tối đa.250 trên vùng (Tối đa.512 [kênh thông thường +nhóm ID] tổng số trên 1 máy) |
- Độ giãn kênh - Rộng - Hẹp | 25 kHz, 30 kHz 12.5 kHz, 15 kHz | 25 kHz 12.5 kHz |
- Điện thế hoạt động | 13.6 V, DC ±15% |
- Suy hao dòng điện - chế độ chờ - Nhận tín hiệu - Phát tín hiệu | 0.4 A 1.0 A 9.0 A |
- Chu trình công suất | phát 20 % |
- Nhiệt độ hoạt động | -22ºF ~ +140ºF (-30ºC ~ +60ºC) |
- Ổn định tần số | ±0.00025 % (-22ºF ~ +140ºF) |
- Trở kháng ăng ten | 50Ω |
- Độ rộng kênh - Loại 1 - Loại 2 | 38 MHz | 70 MHz 70 MHz |
- Kích thước (W x H x D) - không gồm phần lồi ra | 6-5/16" x 1-3/4" x 6-3/16" (160 mm x 45 mm x 157 mm) |
- Khối lượng(net) | 3.3 lbs. (1.5 kg) |
- FCC ID - Loại 1 - Loại 2 | K4437303110 | K4437313110 K4437313120 |
- đáp ứng tiêu chuẩn FCC - Loại 1 - Loại 2 | FCC parts 22,74,90,90.210 | FCC parts 22,74,90,95 FCC parts 22,74,90,90.210 |
- Chứng nhận IC - Loại 1 - Loại 2 | 282F-37303110 |
282F-37313120 |
- Bộ nhận tín hiệu (đo trên EIA/TIA-603) |
- Độ nhạy (12dB SINAD) - Rộng - Hẹp | 0.25 μV 0.28 μV |
- Độ chọn lọc* - Rộng - Hẹp | 80 dB 70 dB | 80 dB 67 dB |
- Méo điều biến - Rộng/Hẹp | 75 dB (±50, 100 kHz) |
- Tạp nhiễu* | 90 dB | 85 dB |
- âm thanh đầu ra ( trở kháng 4Ω ) | 4 W với mức méo nhỏ hơn 5% |
- Bộ phát tín hiệu (Đo trên EIA/TIA-603) |
- Công suất phát - Loại 1
-Loại 2 | 30 đến1 W
- | 30 đến 1 W (490 -520 MHz:25 đến1 W) 30 đến 1 W |
- tạp nhiễu | 70 dB |
- Loại phát xạ - Rộng - Hẹp | 16KØF3E 11KØF3E |
- Nhiễu FM và nhiễu hài - Rộng - Hẹp | 50 dB 45 dB |
- Trở kháng mic | 600Ω |
- Méo âm thanh - Rộng/Hẹp | 3 % |