Hỗ trợ trực tuyến

Cách chăm sóc ống nhòm

Cách chăm sóc ống nhòm

Ống nhòm là công cụ linh hoạt cung cấp hình ảnh phóng to của các vật thể ở xa, được sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, chẳng hạn như đi bộ đường dài, ngắm động vật hoang dã, ngắm chim, săn bắn, ngắm sao, chơi gôn, sự kiện thể thao và sân khấu. Việc chăm sóc một thiết bị cũng là điều cần thiết để đảm bảo sử dụng lâu dài. Việc bảo trì, vệ sinh và bảo quản ống nhòm phù hợp chỉ có thể kéo dài tuổi thọ của ống nhòm: do đó, túi xách, dây đeo cổ, khăn lau nhà trở thành những phụ kiện không thể thiếu.

TẤT TẦN TẬT CÁC HƯỚNG DẪN CÁCH CHỌN MUA ỐNG NHÒM PHÙ HỢP NHẤT

TẤT TẦN TẬT CÁC HƯỚNG DẪN CÁCH CHỌN MUA ỐNG NHÒM PHÙ HỢP NHẤT

Có thể nói ống nhòm là thiết bị vô cùng cần thiết cho những chuyến tham quan, du lịch nên không khó để lý giải vì sao nó lại được ưa chuộng. Nếu bạn đang có ý định mua nhưng vẫn chưa biết cách chọn ống nhòm sao cho phù hợp thì tham khảo bài viết sau nhé!

Thiết bị bộ đàm Icom - R8500

Miêu tả:

Khuyến mại: - Giao hàng miễn phí 
Bảo hành: 12 tháng

General

Frequency Range
U.S.A.


Europe
France


0.10000- 823.99999
849.00001- 868.99999
894.00001- 1999.99999*

0.10000- 1999.99999*
0.10000- 87.50000
108.00000- 1999.99999*
*Specifications guaranteed: 0.1- 1000 and 1240- 1300 MHz.

Mode

SSB (USB,LSB), AM (wide, normal, narrow), 
CW (normal, narrow*), FM (normal, narrow), WFM
* Optional filter required.

Number of memory channels

1000 (plus 20 scan edges and 1 priority channel)

Antenna connector 
Below 30 MHz
Above 30 MHz


SO-239 (50Ω)/Phono [RCA (500Ω) 
Type-N (50Ω)

Usable temperature range

10° C to +50° C (+14° F to +122° F)

Frequency stability
Below 30 MHz
Above 30 MHz


±100 Hz (±20 Hz*)
± 0.0003 % (±0.00006%*)
*When an optional CR-293 is installed.

Power supply requirement

13.8 V DC ±15% (negative ground)
or 117/220/240 VAC (AD-55/A/V)

Current drain (at 13.8 V DC)

Standby 1.8 A 
Max. audio 2.0 A

Dimensions

(projections not included)

287(W) × 112(H) × 309(D) mm;
115/16(W) × 413/32(H) × 123/16(D) in

Weight

7.0 kg (15.4 lb)

Receive system

Superheterodyne

Intermediate frequencies

Frequency band (MHz)

1st

2nd

3rd

0.1- 29.99999

48.8

10.7

0.455*

30.0- 499.99999

778.7

10.7

0.455*

500.0- 1024.99999

266.7

10.7

0.455*

Note: Converter system is adopted above 1025 MHz.

*Except WFM

Sensitivity:

Frequency band (MHz)

SSB/CW

AM

AM-N

AM-W

FM

WFM

0.1-0.49999

1.0 µ V

6.3 µV

-

-

-

-

0.5-1.79999

2.0 µ V

13.0 µV

-

-

-

-

1.8-1.99999

0.25 µ V

3.2 µV

2.5 µV

-

-

-

2.0-27.99999

0.2 µ V

2.5 µV

2.0 µV

-

-

-

28.0-29.99999

0.2 µ V

2.5 µV

2.0 µV

-

-

-

30.0-999.99999

0.32 µ V

2.5 µV

2.0 µV

3.2 µV

0.5 µV

1.4 µV

1240.0-1300.00000

0.32 µ V

2.5 µV

2.0 µV

3.2 µV

0.5 µ V

2.0 µV

Squelch sensitivity

1.8-29.99999

28-29.99999

30-1000

1240-1300

(threshold/tight)

SSB, CW, AM-N

10 µV/320 mV

AM, AM-W

0.5 µV/320 mV

FM

0.5 µV/320 mV

FM, AM, AM-W

0.4 µV/320 mV

WFM, SSB, CW, AM-N

04.5 µV/320 mV

Selectivity
WFM
FM, AM-W
FM-N, AM
AM-N, SSB, CW


More than 150 kHz/-6 dB
More than 12 kHz/-6 dB
More than 5.5 kHz/-6 dB
More than 2.2 kHz/-6 dB

Spurious and image rejection ratio

Below 30 MHz

More than 60 dB

30-1000 / 1240-1300 MHz

50 dB (typical)

Audio output power

More than 2.0 W at 10% distortion with an 8Ω  load

IF shift variable range

More than ±1.2 kHz

External speaker connector

2-conductor 3.5 mm (1/8")/4-8 Ω

All specifications are subject to change without notice or obligation.

Bình luận sản phẩm

  • Đánh giá của bạn về sản phẩm:
  • reset captcha
  • Gửi bình luận

Danh sách bình luậnChưa có phản hồi về Thiết bị bộ đàm Icom - R8500.

    Sản phẩm cùng loại