Đặc tính thiết bị |
Khoảng Nhiệt độ của tia hồng ngoại | 566: | -40 °C to 650 °C (-40 °F to 1202 °F) | 568: | -40 °C to 800 °C (-40 °F to 1472 °F) |
|
Độ chính xác của tia hồng ngoại | | < 0 °C (32 °F): ± (1.0 °C (± 2.0 °F) + 0.1°/1 °C hoặc °F); > 0 °C (32 °F): ± 1 % or ± 1.0 °C (± 2.0 °F), Tuỳ theo mức nào lớn hơn |
|
Độ phân giải | |
Hồng ngoại quang phổ | |
Thời gian đáp ứng hồng ngoại | |
Nhiệt độ đầu vào của cặp nhiệt loại K | | -270 °C to 1372 °C (-454 °F to 2501 °F) |
|
Nhiệt độ đầu ra của cặp nhiệt loại K | -270°C to -40°C: | ± (1 °C + 0.2 °/1 °C) (-454 °F tới -40 °F: ± (2 °F + 0.2 °/1 °F)) | -40°C to 1372°C: | ± 1 % or 1 °C (-40 °F to 2501 °F: ± 1 % or 2 °F) |
|
D:S (khoảng cách kích thước điểm đo lường) | |
Vị trí tối thiểu | |
Điều chỉnh độ phát xạ | | Được thiết kế trong bảng vật liệu thông dụng hoặc kĩ thuật số có thể điều chỉnh từ 0.10 tới 1.00 |
|
Điểm lưu trữ dữ liệu | |
Giao diện PC và cáp kết nối | 566: | Không có | 568: | USB 2.0 với phần mền FlukeView® Forms |
|
Chuông báo | | Âm thanh và phát ra 2 màu |
|
Hiển thị | | Điểm matrix 98 x 96 pixels Với các menu chức năng |
|
Ánh sáng nền | | 2 loại :Sáng bình thường và có thể sáng hơn nếu trong môi trường tối |
|
Kích hoạt khoá | |
Chuyển đổi độ C và độ F | |
Điện năng | 566: | Pin 2 AA/LR6 | 568: | Pin 2 AA/LR6 và dùng USB khi kết nối với máy tính |
|
Tuổi thọ pin | Nếu sử dụng liên tục : | Dùng cả laser và đèn nền : 12 tiến dùng laser và tắt đèn nền : 100 tiếng |
|
Nhiệt độ hoạt động | | 0 °C tới 50 °C (32 °F tới 122 °F) |
|
Nhiệt độ lưu trữ | | -20 °C tới 60 °C (-40 °F tới 140 °F) |
|
Dải cặp nhiệt điện loại K | | -40 °C tới 260 °C (-40 °F tới 500 °F) |
|
Cặp nhiệt độ chính xác | | ± 1.1 °C (2.0 °F) từ 0 °C tới 260 °C (32 °F tới 500 °F), thường trong khoảng 1.1 °C (2.0 °F) từ -40 °C tới 0 °C (-40 °F tới 32 °F) |
|